Điện thoại Yealink T23G

Giá: 2.025.000 đ

Điện thoại IP SIP-T23G là dòng điện thoại IP giàu tính năng, giao diện người dùng đơn giản, thân thiện… được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như: Yealink HD cho phép đàm thoại rõ ràng, chân thực, quản trị đơn giản, linh hoạt, tương thích tốt với ứng dụng bên thứ 3. Hơn nữa, T23G là giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp muốn chuyển sang sử dụng hệ thống IP, cũng như muốn tận dụng tối đa lợi ích của IP mang lại.

Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T23G

Điện thoại IP SIP-T23G là dòng điện thoại giàu tính năng, giao diện người dùng đơn giản, thân thiện... được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như: Yealink HD cho phép đàm thoại rõ ràng, chân thực, quản trị đơn giản, linh hoạt, tương thích tốt với ứng dụng bên thứ 3. Hơn nữa, T23G là giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp muốn chuyển sang sử dụng hệ thống IP, cũng như muốn tận dụng tối đa lợi ích của IP mang lại.

  • Công nghệ âm thanh Yealink HD
  • 2 Cổng Gigabit Ethernet
  • Hỗ trợ PoE
  • Màn hình LCD 132x64 pixel
  • Hỗ trợ 3 tài khoản SIP
  • Đèn báo LED 2 màu
  • Hỗ trợ tai nghe
  • Đế treo tường, nhãn giấy
  • Hỗ trợ IPv6
  • Đơn giản, linh hoạt và bảo mật

Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T23G

Tính năng âm thanh

  • HD voice: HD handset, HD speaker
  • Wideband codec: G.722
  • Narrowband codec: G.711(A/μ), G.729AB,G.726, iLBC
  • DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
  • Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
  • VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC

Tính năng điện thoại

  • 3 SIP accounts
  • Call hold, mute, DND
  • One-touch speed dial, hotline
  • Call forward, call waiting, call transfer
  • Group listening, SMS
  • Redial, call return, auto answer
  • Local 3-way conferencing
  • Direct IP call without SIP proxy
  • Ring tone selection/import/delete
  • Set date time manually or automatically
  • Dial plan, off hook hot line
  • XML Browser, Action URL/URI
  • Integrated Screenshots
  • RTCP-XR

Lưu trữ

  • Local phonebook up to 1000 entries
  • Black list
  • XML/LDAP remote phonebook
  • Intelligent search method
  • Phonebook search/import/export
  • Call history: dialed/received/missed/forwarded

Tính năng IP-PBX

  • Busy Lamp Field (BLF)
  • Bridged Line Apperance(BLA)
  • Anonymous call, anonymous call rejection
  • Hot-desking, emergency call
  • Message Waiting Indicator (MWI)
  • Voice mail, call park, call pickup
  • Intercom, paging, music on hold
  • Call completion, call recording

Hiển thị

  • 132x64-pixel graphical LCD with backlight
  • LED for call and message waiting indication
  • Dual-color (red or green) illuminated LEDs for line status information
  • Intuitive user interface with icons and soft keys
  • National language selection
  • Caller ID with name, number

Tính năng phím

  • 3 line keys with LED
  • 5 features keys: message, headset, redial, tran,hands-free speakerphone
  • 6 navigation keys
  • Volume control keys

Giao diện kết nối

  • Dual-port Gigabit Ethernet
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af), class 2
  • 1xRJ9 (4P4C) handset port
  • 1xRJ9 (4P4C) headset port

Tính năng khác

  • Wall mountable
  • External universal AC adapter (optional):AC 100~240V input and DC 5V/600mA output
  • Power consumption (PSU): 0.72-1.56W
  • Power consumption (PoE): 0.96-1.98W
  • Dimension(W*D*H*T):209mm*188mm*150mm*41mm
  • Operating humidity: 10~95%
  • Operating temperature: -10~50°C

Quản trị

  • Configuration: browser/phone/auto-provision
  • Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS for mass deploy
  • Auto-provision with PnP
  • Zero-sp-touch TR-069
  • Phone lock for personal privacy protection
  • Reset to factory, reboot
  • Package tracing export, system log

Mạng và bảo mật

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • NAT transverse: STUN mode
  • Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
  • IP assignment: static/DHCP
  • HTTP/HTTPS web server
  • Time and date synchronization using SNTP
  • UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
  • SRTP for voice
  • Transport Layer Security (TLS)
  • HTTPS certificate manager
  • AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess
  • OpenVPN, IEEE802.1X
  • IPv6

Đóng gói

  • Qty/CTN: 10 PCS
  • G.W/CTN: 12.6kg
  • Giftbox size: 215mm*200mm*118mm
  • Carton Meas: 615mm*436mm*208mm

CÁC QUY ĐỊNH VỀ BẢO HÀNH

Công ty cổ phần ODS tuân thủ theo các điều kiện của nhà sản xuất. Ngoài ra còn có các quy định riêng như sau:

Điều kiện được bảo hành:

  • Phiếu bảo hành còn trong thời gian còn hiệu lực
  • Tuân thủ đúng kỹ thuật theo yêu cầu nhà sản xuất
  • Các thiết bị có dán tem bảo hành của Công ty cổ phần ODS (tem còn nguyên vẹn, không bị cạo sửa hoặc có tem khác dán đè lên)
  • Hư hỏng được xác định không phải lỗi của khách hàng

Các trường hợp không được bảo hành:

  • Một trong các điều kiện không đúng
  • Thiết bị đã được sửa tại nơi khác không do ODS ủy quyền
  • Hư hỏng do thiên tai, hỏa hoạn, côn trùng, nguồn điện không ổn định
  • Các lỗi do người sử dụng không đúng hướng dẫn, tự tháo máy, sửa máy, tự chỉnh sửa, bảo trì không đúng quy định
  • Các phụ kiện tiêu hao quá trình sử dụng như băng mực, trống từ, hộp mực, đầu kim, băng xóa, băng từ…
  • Không giải quyết mọi mất mát thiếu đủ hàng hóa khi khách hàng đã ký nhận lại hàng
  • Các lỗi phần mềm(bao gồm cả sản phẩm cài đặt theo máy và cài đặt sau này…

    YÊU CẦU TƯ VẤN DỊCH VỤ